Có 2 kết quả:
拖吊車 tuō diào chē ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄜ • 拖吊车 tuō diào chē ㄊㄨㄛ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tow truck
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tow truck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0